Có 1 kết quả:
jìn tuì bù dé ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ
jìn tuì bù dé ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can't advance or retreat (idiom); no room for maneuver
(2) stalled
(3) in a dilemma
(4) stuck in a difficult position
(2) stalled
(3) in a dilemma
(4) stuck in a difficult position
Bình luận 0