Có 1 kết quả:

wēi ㄨㄟ

1/1

wēi ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: uy di 逶迤 )

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “uy dĩ” 逶迤.
2. (Tính) § Xem “uy trì” 逶遲.
3. (Tính) § Xem “uy tùy” 逶隨.

Từ điển Thiều Chửu

① Uy di 逶迤 đi lượn, đi xiên.

Từ điển Trần Văn Chánh

【逶迤】uy di [weiyí] Uốn khúc, uốn quanh, ngoằn ngoèo, quanh co: 山路逶施 Đường núi quanh co (ngoằn ngoèo); 河水逶施 Dòng sông uốn khúc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Uy 蜲.

Từ điển Trung-Anh

(1) winding, curving
(2) swagger

Từ ghép 1