Có 1 kết quả:

wēi yí ㄨㄟ ㄧˊ

1/1

wēi yí ㄨㄟ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi vòng, đi xiên

Từ điển Trung-Anh

(1) winding (of road, river etc)
(2) curved
(3) long
(4) distant