Có 1 kết quả:
wēi yí ㄨㄟ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi vòng, đi xiên
Từ điển Trung-Anh
(1) winding (of road, river etc)
(2) curved
(3) long
(4) distant
(2) curved
(3) long
(4) distant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0