Có 1 kết quả:

yì mín ㄧˋ ㄇㄧㄣˊ

1/1

yì mín ㄧˋ ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) recluse
(2) hermit

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0