Có 1 kết quả:
yì qún ㄧˋ ㄑㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) above the common
(2) outstanding
(3) excelling
(4) preeminent
(2) outstanding
(3) excelling
(4) preeminent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0