Có 1 kết quả:

yì qún ㄧˋ ㄑㄩㄣˊ

1/1

yì qún ㄧˋ ㄑㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) above the common
(2) outstanding
(3) excelling
(4) preeminent

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0