Có 1 kết quả:
dá ㄉㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
qua, thông
Từ điển Trung-Anh
(1) arrive at
(2) reach
(3) intelligent
(4) variant of 達|达[da2]
(2) reach
(3) intelligent
(4) variant of 達|达[da2]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh