Có 1 kết quả:

ㄉㄚˊ
Âm Pinyin: ㄉㄚˊ
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YGTJ (卜土廿十)
Unicode: U+9039
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạt
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): -たち (-tachi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄉㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

qua, thông

Từ điển Trung-Anh

(1) arrive at
(2) reach
(3) intelligent
(4) variant of 達|达[da2]