Có 2 kết quả:

yuǎn ㄩㄢˇyuàn ㄩㄢˋ

1/2

yuǎn ㄩㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xa xôi

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ .

Từ điển Trung-Anh

old variant of |[yuan3]

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ .