Có 2 kết quả:

yuǎn ㄩㄢˇyuàn ㄩㄢˋ
Âm Pinyin: yuǎn ㄩㄢˇ, yuàn ㄩㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Hình thái: 𧘇
Nét bút: 一丨一フノ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YGVV (卜土女女)
Unicode: U+903A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: viễn

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

yuǎn ㄩㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xa xôi

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ 遠.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 遠|远[yuan3]

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ 遠.