Có 2 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ • luò ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. canh tuần
2. ngăn che
2. ngăn che
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 邏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tuần tra, tuần canh: 巡邏 Tuần tiễu; 邏卒 Lính tuần;
② (văn) Ngăn che;
③ (văn) Sắc núi quanh vòng;
④ 【邏輯】 la tập [luójí] a. Lôgíc: 這幾句話不合邏輯 Mấy câu nói đó không hợp lôgíc; b. Tính quy luật khách quan, tính lôgíc: 生活的邏輯 Lôgíc của cuộc sống; c. Lôgíc học.
② (văn) Ngăn che;
③ (văn) Sắc núi quanh vòng;
④ 【邏輯】 la tập [luójí] a. Lôgíc: 這幾句話不合邏輯 Mấy câu nói đó không hợp lôgíc; b. Tính quy luật khách quan, tính lôgíc: 生活的邏輯 Lôgíc của cuộc sống; c. Lôgíc học.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 邏
Từ điển Trung-Anh
patrol
Từ ghép 18
cí xiàng luó ji 词项逻辑 • liàng huà luó ji 量化逻辑 • luó gè sī 逻各斯 • luó jí zhà dàn 逻辑炸弹 • luó ji 逻辑 • luó ji cuò wù 逻辑错误 • luó ji liàn lù kòng zhì 逻辑链路控制 • luó ji xué 逻辑学 • luó ji yǎn suàn 逻辑演算 • mìng tí luó ji 命题逻辑 • mó hu luó ji 模糊逻辑 • shù lǐ luó jí 数理逻辑 • Xiān luó 暹逻 • xún luó 巡逻 • xún luó chē 巡逻车 • xún luó chuán 巡逻船 • xún luó duì 巡逻队 • xún luó tǐng 巡逻艇
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 邏.