Có 2 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊluò ㄌㄨㄛˋ
Âm Quan thoại: luó ㄌㄨㄛˊ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一ノフ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YWLN (卜田中弓)
Unicode: U+903B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Nôm: la
Âm Quảng Đông: lo4, lo6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

luó ㄌㄨㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. canh tuần
2. ngăn che

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tuần tra, tuần canh: Tuần tiễu; Lính tuần;
② (văn) Ngăn che;
③ (văn) Sắc núi quanh vòng;
la tập [luójí] a. Lôgíc: Mấy câu nói đó không hợp lôgíc; b. Tính quy luật khách quan, tính lôgíc: Lôgíc của cuộc sống; c. Lôgíc học.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

patrol

Từ ghép 18

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .