Có 1 kết quả:

ㄅㄧ
Âm Pinyin: ㄅㄧ
Tổng nét: 12
Bộ: chuò 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YMRW (卜一口田)
Unicode: U+903C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bức
Âm Nôm: bức
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ヒツ (hitsu), ヒョク (hyoku), ヒキ (hiki)
Âm Nhật (kunyomi): せま.る (sema.ru), むかばき (mukabaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bik1

Tự hình 3

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bắt buộc, buộc phải
2. bức bách, cưỡng bức
3. đến gần, tiến sát

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Uy hiếp, cưỡng bách, ép buộc. ◎Như: “bức trái” 逼債 bức nợ, “thôi bức” 催逼 thôi thúc, “cưỡng bức” 強逼 ép buộc, “uy bức” 威逼 uy hiếp.
2. (Động) Tới gần, sát. ◎Như: “bức cận” 逼近 sát gần, “trực bức thành hạ” 直逼城下 sát bên thành, “bức thị” 逼視 nhìn tròng trọc.
3. (Tính) Chật hẹp. ◎Như: “bức trắc” 逼仄(逼側) chật hẹp, “thật bức xử thử” 實逼處此 ở đây thật là chật chội.
4. (Phó) Rất, hết sức. ◎Như: “bức tiếu” 逼肖 rất giống, “bức chân” 逼真 giống y như thật.

Từ điển Thiều Chửu

① Bức bách. Ở vào chỗ hai bên nó đè ép không cựa được nữa gọi là bức. Như thật bức xử thử 實逼處此 ở đây thật là bức bách.
② Bức hiếp, ăn hiếp. Như cưỡng bức 強逼 cố hiếp. Uy bức 威逼 lấy oai quyền mà đè ép.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cưỡng bức, bức hiếp, bắt ép, bắt buộc: 逼人 太甚 Đè nén người khác quá đỗi;
② Thúc ép: 逼債 Thúc nợ;
③ Sát, gần, giáp: 直逼城下 Giáp thành;
④ (văn) Nhỏ hẹp: 逼仄 Chật hẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáp gần lại — Cưỡng ép — Chật hẹp.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 逼[bi1]
(2) to compel
(3) to pressure

Từ điển Trung-Anh

(1) to force (sb to do sth)
(2) to compel
(3) to press for
(4) to extort
(5) to press on towards
(6) to press up to
(7) to close in on
(8) euphemistic variant of 屄[bi1]

Từ ghép 55