Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bī rén
ㄅㄧ ㄖㄣˊ
1
/1
逼人
bī rén
ㄅㄧ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pressing
(2) threatening
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất mỵ - 不寐
(
Đoàn Huyên
)
•
Dự Nhượng kiều chuỷ thủ hành - 豫讓橋匕首行
(
Nguyễn Du
)
•
Mộ thu, tịch thượng dụng Nghiêm Thương lương vận - 暮秋,席上用嚴滄浪韻
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Ngục trung đối nguyệt - 獄中對月
(
Tống Uyển
)
•
Nhiệt Hải hành tống Thôi thị ngự hoàn kinh - 熱海行送崔侍御還京
(
Sầm Tham
)
•
Thuyền đầu - 船頭
(
Hàn Ốc
)
•
Tống Độ Tông - 宋度宗
(
Trần Anh Tông
)
•
Tống Nhạc Đức Kính đề cử Cam Túc nho học - 送岳德敬提舉甘肅儒學
(
Triệu Mạnh Phủ
)
Bình luận
0