Có 1 kết quả:

bī zhēn ㄅㄧ ㄓㄣ

1/1

bī zhēn ㄅㄧ ㄓㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lifelike
(2) true to life
(3) distinctly
(4) clearly