Có 1 kết quả:

bī pò ㄅㄧ ㄆㄛˋ

1/1

bī pò ㄅㄧ ㄆㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bức bách, ép buộc

Từ điển Trung-Anh

(1) to force
(2) to compel
(3) to coerce