Có 2 kết quả:

dòu ㄉㄡˋㄩˊ
Âm Quan thoại: dòu ㄉㄡˋ, ㄩˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chuò 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶
Thương Hiệt: YOMN (卜人一弓)
Unicode: U+903E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Nôm: du, gió
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): いよいよ (iyoiyo), こ.える (ko.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu6

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vượt qua, quá, hơn. ◎Như: “du hà” vượt qua sông, “du tường” leo qua tường, “du kì” quá thời hạn, “niên du thất thập” tuổi hơn bảy mươi.
2. (Động) Trải qua. ◇Liêu trai chí dị : “Du sổ nguyệt, Vương dĩ thân lão tử ấu, mỗi thiết hoài ức, dĩ ý cáo nữ” , , , (Tiên nhân đảo ) Mấy tháng trôi qua, Vương vì còn cha mẹ già con nhỏ, nhung nhớ thiết tha, ngỏ ý với nàng.
3. (Phó) Càng, càng thêm. ◇Hoài Nam Tử : “Bất túc dĩ cấm gian tắc tà, loạn nãi du tư” , (Nguyên đạo ) Không đủ để ngăn cấm gian tà, loạn càng tăng thêm.

ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quá, vượt ra ngoài

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vượt qua, quá, hơn. ◎Như: “du hà” vượt qua sông, “du tường” leo qua tường, “du kì” quá thời hạn, “niên du thất thập” tuổi hơn bảy mươi.
2. (Động) Trải qua. ◇Liêu trai chí dị : “Du sổ nguyệt, Vương dĩ thân lão tử ấu, mỗi thiết hoài ức, dĩ ý cáo nữ” , , , (Tiên nhân đảo ) Mấy tháng trôi qua, Vương vì còn cha mẹ già con nhỏ, nhung nhớ thiết tha, ngỏ ý với nàng.
3. (Phó) Càng, càng thêm. ◇Hoài Nam Tử : “Bất túc dĩ cấm gian tắc tà, loạn nãi du tư” , (Nguyên đạo ) Không đủ để ngăn cấm gian tà, loạn càng tăng thêm.

Từ điển Thiều Chửu

① Vượt qua. Như du hà vượt qua sông.
② Hơn.
③ Càng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vượt qua, vượt hơn, hơn: Vượt qua sông; Chúng tôi còn thân nhau hơn cả ruột thịt;
② Vượt quá;
③ Càng, càng thêm: Nó càng đau hơn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vượt qua — Càng thêm.

Từ điển Trung-Anh

variant of [yu2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to exceed
(2) to go beyond
(3) to transcend
(4) to cross over
(5) to jump over

Từ ghép 9