Có 1 kết quả:
yú qī ㄩˊ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be overdue
(2) to fail to meet a deadline
(3) to be behind in doing sth
(2) to fail to meet a deadline
(3) to be behind in doing sth
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0