Có 1 kết quả:
dàng ㄉㄤˋ
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chuò 辵 (+9 nét)
Hình thái: ⿺辶昜
Nét bút: 丨フ一一一ノフノノ丶フ丶
Thương Hiệt: YAMH (卜日一竹)
Unicode: U+903F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: chuò 辵 (+9 nét)
Hình thái: ⿺辶昜
Nét bút: 丨フ一一一ノフノノ丶フ丶
Thương Hiệt: YAMH (卜日一竹)
Unicode: U+903F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đãng, đường
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): す.ぎる (su.giru)
Âm Quảng Đông: dong6, tong4
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): す.ぎる (su.giru)
Âm Quảng Đông: dong6, tong4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 19
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall
(2) to sway
(3) to cross
(2) to sway
(3) to cross