Có 1 kết quả:
dùn rù kōng mén ㄉㄨㄣˋ ㄖㄨˋ ㄎㄨㄥ ㄇㄣˊ
dùn rù kōng mén ㄉㄨㄣˋ ㄖㄨˋ ㄎㄨㄥ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take refuge in religious life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
dùn rù kōng mén ㄉㄨㄣˋ ㄖㄨˋ ㄎㄨㄥ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0