Có 1 kết quả:

yóu xì shè bèi ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) gaming device
(2) controller (for computer or console)

Bình luận 0