Có 1 kết quả:
yóu wán ㄧㄡˊ ㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to amuse oneself
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0