Có 1 kết quả:
yùn jiāo ㄩㄣˋ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consign
(2) to send (goods to customers)
(3) shipping
(4) delivery
(2) to send (goods to customers)
(3) shipping
(4) delivery
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0