Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yùn shén
ㄩㄣˋ ㄕㄣˊ
1
/1
運神
yùn shén
ㄩㄣˋ ㄕㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concentrate
(2) to think what you're doing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung chiêm Khải Vận sơn tác ca - 恭瞻啟運山作歌
(
Ái Tân Giác La Hoằng Lịch
)
•
Để Doanh Cầu truy hoài tiên chính Phạm thống suất công - 抵營梂追懷先正范統率公
(
Phan Huy Ích
)
•
Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0