Có 1 kết quả:

yùn xíng shí cuò wù ㄩㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˊ ㄘㄨㄛˋ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

run-time error (in computing)