Có 2 kết quả:
yùn zǎi ㄩㄣˋ ㄗㄞˇ • yùn zài ㄩㄣˋ ㄗㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bốc xếp, chuyên chở, vận tải
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to carry
(2) to convey
(3) delivery
(4) supply
(2) to convey
(3) delivery
(4) supply
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0