Có 1 kết quả:
biàn dì kāi huā ㄅㄧㄢˋ ㄉㄧˋ ㄎㄞ ㄏㄨㄚ
biàn dì kāi huā ㄅㄧㄢˋ ㄉㄧˋ ㄎㄞ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blossom everywhere
(2) to spring up all over the place
(3) to flourish on a large scale
(2) to spring up all over the place
(3) to flourish on a large scale
Bình luận 0