Có 1 kết quả:

biàn dì kāi huā ㄅㄧㄢˋ ㄉㄧˋ ㄎㄞ ㄏㄨㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to blossom everywhere
(2) to spring up all over the place
(3) to flourish on a large scale

Bình luận 0