Có 1 kết quả:
biàn lì ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to traverse
(2) to travel throughout
(3) (math.) ergodic
(2) to travel throughout
(3) (math.) ergodic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0