Có 1 kết quả:
guò rén ㄍㄨㄛˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surpass others
(2) outstanding
(3) (basketball, soccer etc) to get past an opponent
(2) outstanding
(3) (basketball, soccer etc) to get past an opponent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0