Có 2 kết quả:

guò lái ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊguò lai ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come over
(2) to manage
(3) to handle
(4) to be able to take care of

Từ điển Trung-Anh

see 過來|过来[guo4 lai2]