Có 1 kết quả:

guò dù jǐn zhāng ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hypertension
(2) excessive stress

Bình luận 0