Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guò cóng
ㄍㄨㄛˋ ㄘㄨㄥˊ
1
/1
過從
guò cóng
ㄍㄨㄛˋ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have relations with
(2) to associate with
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh tháp tiêu hàn tạp vịnh - 病榻消寒雜詠
(
Tiền Khiêm Ích
)
•
Cổ Sơn Phạm công thị dĩ tiểu phố thi, thả đạo chư công tận dĩ canh hoạ, dư nhân mộ kỳ trần trung nhi hữu nhàn thích chi thú, y vận phú nhất luật - 古山范公示以小圃詩,且道諸公盡已賡和,余因慕其塵中而有閒適之趣,依韻賦一律
(
Nguyễn Phi Khanh
)
Bình luận
0