Có 1 kết quả:

guò mǐn xìng xiū kè ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄡ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

anaphylactic shock

Bình luận 0