Có 1 kết quả:

guò mǐn xìng fǎn yìng ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) allergic reaction
(2) hypersensitive reaction
(3) anaphylaxis

Bình luận 0