Có 1 kết quả:

guò yǎng wù méi tǐ ㄍㄨㄛˋ ㄧㄤˇ ㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

peroxisome (type of organelle)

Bình luận 0