Có 1 kết quả:
guò dù ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross over (by ferry)
(2) transition
(3) interim
(4) caretaker (administration)
(2) transition
(3) interim
(4) caretaker (administration)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0