Có 1 kết quả:

guò chéng ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

quá trình

Từ điển Trung-Anh

(1) course of events
(2) process
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0