Có 1 kết quả:
guò mén ㄍㄨㄛˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass through a doorway
(2) (of a woman) to marry
(3) orchestral music interlude in an opera
(2) (of a woman) to marry
(3) orchestral music interlude in an opera
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0