Có 1 kết quả:
guò guān ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross a barrier
(2) to get through (an ordeal)
(3) to pass (a test)
(4) to reach (a standard)
(2) to get through (an ordeal)
(3) to pass (a test)
(4) to reach (a standard)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0