Có 1 kết quả:

è zhì ㄓˋ

1/1

è zhì ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to check
(2) to contain
(3) to hold back
(4) to keep within limits
(5) to constrain
(6) to restrain