Có 1 kết quả:

è zhǐ ㄓˇ

1/1

è zhǐ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold back
(2) to check (i.e. to stop sb's advance)
(3) to resist
(4) esp. with negative, irresistible, unstoppable etc