Có 1 kết quả:
dào bù tóng bù xiāng wéi móu ㄉㄠˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄨㄟˊ ㄇㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. persons who walk different paths cannot make plans together
(2) to go separate ways (idiom)
(2) to go separate ways (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0