Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dào rén
ㄉㄠˋ ㄖㄣˊ
1
/1
道人
dào rén
ㄉㄠˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Taoist devotee (honorific)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại tạ ngự tứ mặc hoạ long - 代謝御賜墨畫龍
(
Nguyễn Ức
)
•
Hoán khê sa (Sơn hạ lan nha đoản tẩm khê) - 浣溪沙(山下蘭芽短浸溪)
(
Tô Thức
)
•
Lạp nhật du Cô sơn phỏng Huệ Cần, Huệ Tư nhị tăng - 臘日遊孤山訪惠勤惠思二僧
(
Tô Thức
)
•
Ngoạn tân đình thụ, nhân vịnh sở hoài - 玩新庭樹,因詠所懷
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nhàn - 閒
(
Cừu Viễn
)
•
Quá Xuân Canh tự - 過春耕寺
(
Lê Quý Đôn
)
•
Thần nghệ Siêu Sư viện độc thiền kinh - 晨詣超師院讀禪經
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Thứ vận tăng Tiềm kiến tặng - 次韻僧潛見贈
(
Tô Thức
)
•
Tuý hoa âm - 醉花陰
(
Châu Uyển Như
)
•
U cư - 幽居
(
Vi Ứng Vật
)
Bình luận
0