Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dào chū
ㄉㄠˋ ㄔㄨ
1
/1
道出
dào chū
ㄉㄠˋ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak
(2) to tell
(3) to voice
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lão tướng hành - 老將行
(
Vương Duy
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 03 - 秦州雜詩其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuý thì ca - Tặng Quảng Văn quán bác sĩ Trịnh Kiền - 醉時歌-贈廣文館博士鄭虔
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0