Có 1 kết quả:
dào chǎng ㄉㄠˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Taoist or Buddhist rite
(2) abbr. for 菩提道場|菩提道场[Pu2 ti2 dao4 chang3]
(2) abbr. for 菩提道場|菩提道场[Pu2 ti2 dao4 chang3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0