Có 1 kết quả:

dào xué ㄉㄠˋ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Confucian study of ethics
(2) study of Daoism
(3) school for Daoism in Tang and Song times
(4) Daoist magic
(5) another name for 理學|理学, rational learning of Song dynasty neo-Confucianism

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0