Có 1 kết quả:
dào shān xué hǎi ㄉㄠˋ ㄕㄢ ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ
dào shān xué hǎi ㄉㄠˋ ㄕㄢ ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mountain of Dao, sea of learning (idiom); learning is as high as the mountains, as wide as the seas
(2) ars longa, vita brevis
(2) ars longa, vita brevis
Bình luận 0