Có 1 kết quả:
dào dé lún sàng ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ ㄌㄨㄣˊ ㄙㄤˋ
dào dé lún sàng ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ ㄌㄨㄣˊ ㄙㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moral bankruptcy
(2) moral degeneracy
(2) moral degeneracy
Bình luận 0
dào dé lún sàng ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ ㄌㄨㄣˊ ㄙㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0