Có 1 kết quả:

Dào jiào ㄉㄠˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Dào jiào ㄉㄠˋ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Taoism
(2) Daoism (Chinese system of beliefs)

Một số bài thơ có sử dụng