Có 1 kết quả:

Dào Qióng sī ㄉㄠˋ ㄑㄩㄥˊ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Dow Jones
(2) Dow Jones industrial average (Wall street stock market index)
(3) abbr. for 道瓊斯指數|道琼斯指数[Dao4 Qiong2 si1 zhi3 shu4]

Bình luận 0