Có 1 kết quả:

Dào Qióng sī zhǐ shù ㄉㄠˋ ㄑㄩㄥˊ ㄙ ㄓˇ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Dow Jones industrial average (Wall street stock market index)

Bình luận 0