Có 1 kết quả:
Dào Qióng sī ㄉㄠˋ ㄑㄩㄥˊ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Dow Jones
(2) Dow Jones industrial average (Wall street stock market index)
(3) abbr. for 道瓊斯指數|道琼斯指数[Dao4 Qiong2 si1 zhi3 shu4]
(2) Dow Jones industrial average (Wall street stock market index)
(3) abbr. for 道瓊斯指數|道琼斯指数[Dao4 Qiong2 si1 zhi3 shu4]
Bình luận 0