Có 1 kết quả:
dào héng ㄉㄠˋ ㄏㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skills acquired through religious practice
(2) (fig.) ability
(3) skill
(4) Taiwan pr. [dao4 hang5]
(2) (fig.) ability
(3) skill
(4) Taiwan pr. [dao4 hang5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0